Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
照耀 zhào yào
ㄓㄠˋ ㄧㄠˋ
1
/1
照耀
zhào yào
ㄓㄠˋ ㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shine
(2) to illuminate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trình dạ tiến tức sự - 舟程夜進即事
(
Phan Huy Ích
)
•
Hậu xuất tái kỳ 4 - 後出塞其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Lý hoa tặng Trương thập nhất Thự - 李花贈張十一署
(
Hàn Dũ
)
•
Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別
(
Lý Bạch
)
•
Ngũ Môn cận nhật - 五門覲日
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Nhập Hành Châu - 入衡州
(
Đỗ Phủ
)
•
Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻
(
Tào Tuyết Cần
)
•
U nhân - 幽人
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãn tình (Cao Đường mộ đông tuyết tráng tai) - 晚晴(高唐暮冬雪壯哉)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0